Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc | Bao bị | Giá nhà máy (VNĐ) |
Tilac Red Oxide Primer |
Sơn lót kinh tế màu nâu đỏ. Độ che phủ cao, dễ thi công. Chống ăn mòn bề mặt chứa sắt. |
Nâu đỏ | 0,8L | 102.000 |
3L | 338.000 | |||
20L | 2.022.000 | |||
Tilac Grey Primer |
Sơn lót kinh tế màu xám nhạt. Độ che phủ cao, dễ thi công. Chống ăn mòn bề mặt chứa sắt. |
Xám nhạt | 0,8L | 102.000 |
3L | 338.000 | |||
20L | 2.022.000 | |||
Tilac T1026S White Matt/Clear/1045 Black Matt/B9006/1055 |
Tilac là sản phẩm sơn gốc dầu Alkyd một thành phần. Kinh tế và dễ sử dụng. Dùng làm sơn phủ cho các bề mặt gỗ và km loại. Dử dụng cho cả nội và ngoại thất. |
0,8L | 129.000 | |
3L | 435.000 | |||
20L | 2.645.000 | |||
0,8L | 136.000 | |||
Tilac 1016/B9016/1091/1134/B9013/ B9048/1053 Black/1030/B9028/1131/ 1054/B9054/1115/1129 |
3L | 462.000 | ||
20L | 2.819.000 | |||
0,8L | 184.000 | |||
3L | 647.000 | |||
Tilac 1044/1114/1021/B9004 | 20L | 4.090.000 |
Tên sản phẩm | Tính năng | Màu sắc |
Bao bì |
Giá Nhà Máy (VNĐ) |
Nippon Roadline màu trắng |
Độ bền cao, nhanh khô. Chịu thời tiết tốt, chịu tải trọng nặng. Dùng sơn vạch đường và sàn nhà. |
Trắng | 5L | 1.112.000 |
Nippon Roadline màu vàng | Vàng | 5L | 1.208.000 | |
Nippon Roadline màu đen | Đen | 5L | 932.000 | |
Nippon Roadline màu đỏ | Đỏ | 5L | 1.022.000 | |
Nippon Roadline phản quang màu vàng |
Độ bền cao, nhanh khô. Chịu thời tiết tốt, chịu tải trọng nặng. Có khả năng phản chiếu ánh sáng. Dùng sơn vạch đường và sàn nhà.
|
Vàng | 5L | 1.254.000 |
Nippon Roadline phản quang màu đỏ | Đỏ | 5L | 1.254.000 | |
Nippon Roadline phản quang màu đen | Đen | 5L | 1.022.000 | |
Nippon Roadline phản quang màu trắng | Trắng | 5L | 1.254.000 |
Tên sản phẩm | Tính năng | Bao bì | Giá nhà máy (VNĐ) |
Nippon Thinner 5180 | Dung môi pha loãng sơn lót gốc dầu Hitex 5180 | 1L | 110.000 |
5L | 511.000 | ||
18L | 1.827.000 | ||
Nippon Thinner Bilac | Dung môi pha loãng sơn Tilac và Bilac | 5L | 577.000 |
18L | 2.062.000 | ||
Nippon Thinner V125 Primer | Dung môi pha loãng sơn Active V120 và V130 | 5L | 881.000 |
18L | 2.782.000 | ||
Nippon Thinner Roadline | Dung môi pha loãng sơn Roadline | 5L | 473.000 |